Có 2 kết quả:
分給 fēn gěi ㄈㄣ ㄍㄟˇ • 分给 fēn gěi ㄈㄣ ㄍㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phân cấp
Từ điển Trung-Anh
to divide (and give to others)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phân cấp
Từ điển Trung-Anh
to divide (and give to others)
Bình luận 0