Có 2 kết quả:

分給 fēn gěi ㄈㄣ ㄍㄟˇ分给 fēn gěi ㄈㄣ ㄍㄟˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phân cấp

Từ điển Trung-Anh

to divide (and give to others)

Từ điển phổ thông

phân cấp

Từ điển Trung-Anh

to divide (and give to others)